Có 2 kết quả:
柴油机 chái yóu jī ㄔㄞˊ ㄧㄡˊ ㄐㄧ • 柴油機 chái yóu jī ㄔㄞˊ ㄧㄡˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
diesel engine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
diesel engine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0